Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récipient
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái đựng (bình, chậu...), bình chứa
    • Récipient à matelas d'air
      bình chứa có đệm không khí
    • Récipient blindé/récipient de protection
      cái đựng có che chắn
    • Récipient de précipitation
      bình kết tủa, bể lắng
    • Récipient à réaction
      bình phản ứng
    • Récipient vinaire
      thùng rượu vang
Related search result for "récipient"
Comments and discussion on the word "récipient"