Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réceptivité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khả năng thu (của máy thu)
  • (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) tính thụ cảm; khả năng thụ cảm
    • Réceptivité d'un organe
      tính thụ cảm của một cơ quan
    • Réceptivité à certaines maladies
      khả năng thụ cảm đối với một số bệnh
Related words
Comments and discussion on the word "réceptivité"