Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
récalcitrant
Jump to user comments
tính từ
  • ương ngạnh, ngoan cố
    • Caractère récalcitrant
      tính ương ngạnh
danh từ giống đực
  • kẻ ương ngạnh, kẻ ngoan cố
Related words
Related search result for "récalcitrant"
Comments and discussion on the word "récalcitrant"