Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réapparaître
Jump to user comments
nội động từ
  • xuất hiện lại, tái hiện
    • Comète qui réapparaît
      sao chổi xuất hiện lại
Related search result for "réapparaître"
Comments and discussion on the word "réapparaître"