Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réactivité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khả năng phản ứng
  • (y học) cách phản ứng
    • Réactivité naturelle
      cách phản ứng tự nhiên
Related search result for "réactivité"
Comments and discussion on the word "réactivité"