Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
quotient
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thương số, thương
    • Quotient assimilateur
      (sinh vật học) thương số đồng hóa
    • Quotient respiratoire
      (sinh vật học) thương số hô hấp
Related search result for "quotient"
Comments and discussion on the word "quotient"