Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
quorum
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • corom, số đại biểu cần thiết
    • Le quorum n'est pas atteint
      không đủ số đại biểu cần thiết (để hội nghị có thể quyết định)
Comments and discussion on the word "quorum"