Characters remaining: 500/500
Translation

quints

/kwints/
Academic
Friendly

Từ "quints" trong tiếng Anh viết tắt của "quintuplets," có nghĩa năm đứa trẻ sinh ra cùng một lúc từ một lần mang thai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình hoặc y học.

Định nghĩa:
  • Quints (danh từ): Viết tắt cho "quintuplets," chỉ năm đứa trẻ được sinh ra từ một mẹ trong cùng một lần sinh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The quints are celebrating their fifth birthday today." (Năm đứa trẻ sinh đôi đang tổ chức sinh nhật lần thứ năm của chúng hôm nay.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Raising quints can be quite challenging, as each child has their own unique needs." (Nuôi dạy năm đứa trẻ sinh đôi có thể khá khó khăn, mỗi đứa trẻ đều những nhu cầu riêng.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Quintuplets: Đây dạng đầy đủ của từ "quints." Cách sử dụng tương tự nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
    • dụ: "The quintuplets gained national attention when they were born." (Năm đứa trẻ sinh đôi đã thu hút sự chú ý toàn quốc khi chúng ra đời.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Twins: Hai đứa trẻ sinh ra cùng một lần.
  • Triplets: Ba đứa trẻ sinh ra cùng một lần.
  • Multiplets: Một thuật ngữ chung để chỉ những đứa trẻ sinh ra cùng một lần (bao gồm cả twins, triplets, quints, v.v.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "quints," nhưng có thể tham khảo các cụm từ nói về các gia đình lớn hoặc sự phát triển của trẻ em như "larger than life" (lớn hơn cuộc sống) khi nói về sự nổi bật của những gia đình nhiều trẻ em.
Tóm lại:

"Quints" một từ thú vị chỉ năm đứa trẻ sinh ra cùng một lần.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của quintuplets ((xem) quintuplet)

Comments and discussion on the word "quints"