Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quinquennal
Jump to user comments
tính từ
  • (dài) năm năm
    • Plan quinquennal
      kế hoạch năm năm
  • năm năm một lần
    • élection quinquennale
      bầu năm năm một lần
Related search result for "quinquennal"
  • Words contain "quinquennal" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    kế hoạch năm
Comments and discussion on the word "quinquennal"