Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
quidnunc
/'kwidnʌɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • người hay phao tin bịa chuyện; người hay ngồi lê đôi mách
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tọc mạch
Related words
Comments and discussion on the word "quidnunc"