Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
quiconque
Jump to user comments
đại từ
  • người nào, ai
    • Quiconque a beaucoup vu peut avoir beaucoup retenu
      người nào đã nhìn thấy nhiều thì có thể nhớ được nhiều
    • Sans en faire part à quiconque
      không nói việc đó với ai cả
Comments and discussion on the word "quiconque"