Jump to user comments
danh từ
- hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi
- to stand in a queue
xếp hàng nối đuôi nhau
nội động từ
- ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau
- to queue up for a tram
xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện
ngoại động từ