Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
queue
/kju:/
Jump to user comments
danh từ
  • đuôi sam
  • hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi
    • to stand in a queue
      xếp hàng nối đuôi nhau
nội động từ
  • ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau
    • to queue up for a tram
      xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện
ngoại động từ
  • tết (tóc thành đuôi sam)
Related words
Related search result for "queue"
Comments and discussion on the word "queue"