queenlike
/'kwi:nli/ Cách viết khác : (queenlike) /'kwi:nlaik/
Jump to user comments
tính từ
- như bà hoàng; đường bệ
- a queenly gesture
một cử chỉ đường bệ
- (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng
- queenly robes
những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng