Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
quarter-miler
/'kwɔ:tə,mailə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm
Related search result for "quarter-miler"
Comments and discussion on the word "quarter-miler"