Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quốc vụ viện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Từ dùng ở nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa để chỉ chính phủ. 2. Tòa nội các ở một số nước.
Comments and discussion on the word "quốc vụ viện"