Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for quả in Vietnamese - English dictionary
bạch quả
bảo quản
cai quản
cá quả
cô quả
chẳng quản
chủ quản
hậu quả
hệ quả
hiệu quả
hoa quả
huyết quản
kết quả
khí quản
lại quả
mao quản
ngũ quả
nhân quả
như quả
phế quản
quân quản
quả
quả đấm
quả đất
quả bàng
quả báo
quả cân
quả cảm
quả cật
quả học
quả là
quả lắc
quả quyết
quả tang
quả tình
quả tạ
quả thật
quả thế
quả thực
quả tim
quả tua
quả vậy
quải
quản
quản đạo
quản đốc
quản bút
quản ca
quản chế
quản chi
quản cơ
quản gia
quản giáo
quản hạt
quản huyền
quản lý
quản ngại
quản thúc
quản trị
quản tượng
quảng đại
quảng bá
quảng canh
quảng cáo
quảng giao
quảng hàn
quảng trường
quảy
quấy quả
sá quản
sâu quảng
thanh quản
thành quả
tiếp quản