Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
puzzle-headed
/'pʌzl,hedid/ Cách viết khác : (puzzle-pated) /'pʌzl,hedid/
Jump to user comments
tính từ
  • có tư tưởng lộn xộn, đầu óc lộn xộn, đầu óc rối rắm (người)
Related search result for "puzzle-headed"
Comments and discussion on the word "puzzle-headed"