Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
putty-medal
/'pʌti'medl/
Jump to user comments
danh từ
  • phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ)
    • you deserve a putty-medal
      cậu đáng được một phần thưởng nhỏ
Related search result for "putty-medal"
Comments and discussion on the word "putty-medal"