Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
putrescent
/pju:'tresnt/
Jump to user comments
tính từ
  • đang thối rữa
  • (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa
Comments and discussion on the word "putrescent"