Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
purebred
/'pjuəbred/
Jump to user comments
tính từ
  • không lai, thuần chủng
danh từ
  • (động vật học) súc vật thuần chủng
  • (thực vật học) cây thuần chủng
Related words
Comments and discussion on the word "purebred"