Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
purchasable
/'pə:tʃəsəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể mua chuộc được
Related words
Comments and discussion on the word "purchasable"