Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
punitive
/'pju:nitiv/ Cách viết khác : (punitory) /'pju:nitəri/
Jump to user comments
tính từ
  • phạt, trừng phạt, trừng trị; để trừng phạt, để trừng trị
Comments and discussion on the word "punitive"