Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
punctum
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học) điểm
    • Punctum coecum
      điểm mù
    • Punctum proximum
      cậm điểm
    • Punctum remotum
      viễn điểm
Comments and discussion on the word "punctum"