Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
punchinello
/,pʌntʃi'nelou/
Jump to user comments
danh từ
  • (Punchinello) Pun-si-ne-lô (nhân vật chính trong vở múa rối Y)
  • người mập lùn
Comments and discussion on the word "punchinello"