Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pulvérulence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) phấn (ở ngoài cơ thể một số sâu bọ cánh cứng)
Related search result for "pulvérulence"
Comments and discussion on the word "pulvérulence"