Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pulvérisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tán thành bột; sự phun thành bụi
  • (y học) sự phun thuốc
    • Pulvérisation nasale
      sự phun thuốc vào mũi
Related search result for "pulvérisation"
Comments and discussion on the word "pulvérisation"