Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
public relations officer
/'pʌblikri'leiʃnz'ɔfisə/
Jump to user comments
danh từ
  • (viết tắt) P.R.O., người phụ trách tiếp xúc với quần chúng; người phụ trách báo chí
Related search result for "public relations officer"
Comments and discussion on the word "public relations officer"