Characters remaining: 500/500
Translation

ptisan

/ti'zæn/
Academic
Friendly

Từ "ptisan" trong tiếng Anh có nghĩa một loại nước uống được chế biến từ lúa mạch hoặc gạo rang, thường được sử dụng như một loại trà. Đây một từ ít phổ biến chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc y học cổ truyền.

Định nghĩa:
  • Ptisan: Danh từ chỉ một loại thức uống được làm từ ngũ cốc như lúa mạch hoặc gạo rang, thường được dùng như trà.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I enjoyed a warm cup of ptisan while reading my book." (Tôi đã thưởng thức một cốc ptisan ấm trong khi đọc sách.)

  2. Cách sử dụng nâng cao: "In some cultures, ptisan is considered a herbal remedy for digestive issues." (Ở một số nền văn hóa, ptisan được coi một phương thuốc thảo dược cho các vấn đề tiêu hóa.)

Biến thể của từ:
  • Ptisan không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan khác trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc đồ uống như "herbal tea" (trà thảo mộc) hay "infusion" (nước chiết xuất).
Các từ gần giống:
  • Tea (trà): một loại thức uống phổ biến hơn, thường được làm từ trà.
  • Brew (pha trà): Hành động pha chế đồ uống từ nguyên liệu như trà hoặc ngũ cốc.
Từ đồng nghĩa:
  • Infusion: Nước chiết xuất từ thực vật, có thể bao gồm cả ptisan.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Brew up": Có nghĩa pha trà hoặc nấu đồ uống. dụ: "Let's brew up some ptisan for our guests." (Hãy pha một ít ptisan cho khách của chúng ta.)
Lưu ý:
  • "Ptisan" không phải một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày; vậy, bạn có thể không gặp từ này thường xuyên. Tuy nhiên, biết về có thể giúp bạn hiểu thêm về các loại đồ uống truyền thống ẩm thực độc đáo.
danh từ
  1. nước lúa mạch, nước gạo rang (uống như trà)

Comments and discussion on the word "ptisan"