Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ptérygoïdien
Jump to user comments
tính từ
  • (Muscles ptérygoidiens) (giải phẫu) học cơ chân bướm
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) học cơ chân bướm
Related search result for "ptérygoïdien"
Comments and discussion on the word "ptérygoïdien"