Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
psychoneurotic
/,saikounjuə'rɔtik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) loạn thần kinh chức năng
danh từ
  • (y học) người bị loạn thần kinh chức năng
Related words
Comments and discussion on the word "psychoneurotic"