Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
protubérance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) học u
    • Protubérance occipitale interne
      u chẩm trong
  • (số nhiều; thiên (văn học)) chỗ phù (trên mặt trời)
    • protubérance annulaire
      (giải phẫu học) cầu não
Related words
Related search result for "protubérance"
Comments and discussion on the word "protubérance"