Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
prostitution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm đĩ; nghề gái điếm; nạn mãi dâm
  • (văn học) sự làm ô danh, sự làm đồi bại; sự ô danh, sự đồi bại
Related search result for "prostitution"
Comments and discussion on the word "prostitution"