Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prosopopoeia
/prosopopoeia/
Jump to user comments
danh từ
  • (văn học) sự miêu tả người chết (người vắng mặt, người tưởng tượng) đáng nói (đang hành động)
  • sự nhân hoá (vật trừu tượng)
Comments and discussion on the word "prosopopoeia"