Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prosélytique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tín đồ mới
    • Le fanatisme prosélytique
      sự cuồng tín của tín đồ mới
  • có nhiệt tình lôi kéo (theo học thuyết mới...)
Comments and discussion on the word "prosélytique"