Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prophylactique
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) dự phòng, phòng bệnh
    • Mesures prophylactiques
      biện pháp phòng bệnh
Related search result for "prophylactique"
Comments and discussion on the word "prophylactique"