Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pronouncing
/pronouncing/
Jump to user comments
danh từ
  • sự công bố, sự tuyên bố
  • sự phát âm, sự đọc
  • (định ngữ) phát âm, đọc
    • pronouncing dictionary
      từ điển phát âm
Comments and discussion on the word "pronouncing"