Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prononciation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cách phát âm
    • Prononciation correcte
      cách phát âm đúng
  • (luật học, pháp lý) sự công bố
    • La prononciation d'un arrêt
      sự công bố một quyết định của tòa
Related search result for "prononciation"
Comments and discussion on the word "prononciation"