Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prompting
/prompting/
Jump to user comments
danh từ
  • sự xúi giục; sự thúc giục; sự thúc đẩy
  • sự nhắc
    • no prompting!
      không được nhắc
    • the promptings of conscience
      sự nhắc nhở của lương tâm, tiếng nói của lương tâm
Related words
Comments and discussion on the word "prompting"