Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
promiscuity
/promiscuity/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn
  • tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn
Related words
Comments and discussion on the word "promiscuity"