Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prohibé
Jump to user comments
tính từ
  • (bị) cấm
    • Armes prohibées
      vũ khí bị cấm
    • marchandises prohibées
      hàng cấm
    • degré prohibé
      quan hệ cấm lấy nhau
    • temps prohibé
      thời gian cấm (săn bắn...)
Comments and discussion on the word "prohibé"