Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
procellarian
/procellarian/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) (thuộc) giống hải âu nhỏ
danh từ
  • (động vật học) giống hải âu nhỏ
Comments and discussion on the word "procellarian"