Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
problème
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vấn đề
    • Problème social
      vấn đề xã hội
    • cette est un vrai problème
      việc đó là cả một vấn đề
  • bài toán
    • Problème d'algèbre
      bài toán đại số
    • il n'y a pas de problème
      (thân mật) có gì đâu, đơn giản thôi, không có vấn đề gì
Related search result for "problème"
Comments and discussion on the word "problème"