Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
probatoire
Jump to user comments
tính từ
  • để chứng minh
    • Acte probatoire
      chứng minh học lực
    • examen probatoire
      (ngôn ngữ nhà trường) cuộc thi thử
Comments and discussion on the word "probatoire"