Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
primitivisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nghệ thuật) xu hướng bắt chước nguyên thủy
  • tính nguyên thủy
    • Le problème du primitivisme d'une société
      vấn đề tính nguyên thủy của một xã hội
Comments and discussion on the word "primitivisme"