Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pretender
/pri'tendə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)
  • người giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b
Comments and discussion on the word "pretender"