Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pressurize
/'preʃəraiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • điều áp (làm điều hoà áp suất, nhiệt độ... trong máy bay...) ((thường) dạng bị động)
Related words
Comments and discussion on the word "pressurize"