Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
press-box
/'presbɔks/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ ngồi dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá...)
Related search result for "press-box"
Comments and discussion on the word "press-box"