Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"present moment"
presentiment
presentment
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hiện tại
nguyên canh
giây
nhằm lúc
phải khi
chốc
quà
đương kim
buổi
đón tay
lát
chặp
lúc
bồng súng
điếu
điều kiện
lễ
khoảnh khắc
giờ phút
một lúc
vừa lúc
dứt điểm
bác cổ thông kim
sêu
hiện đại
trình
giảng thuật
phút
nãy giờ
giới thiệu
lễ vật
hiện trạng
một chút
giây lát
tề tựu
hiện tình
trình diện
tặng phẩm
tặng
ngoang ngoảng
có mặt
quà tặng
kim cổ
hiện giờ
hiện diện
giờ đây
hiện thời
bồn chồn
cà cuống
nãy
nay
bay nhảy
biếu xén
nhất loạt
đúng lúc
phắt
chia tay
ngấu
dâng
Phan Văn Trị
more...