Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
preschool
/'pri:'sku:l/
Jump to user comments
tính từ
  • trước tuổi đi học, trước tuổi đến trường
    • preschool child
      trẻ con trước tuổi đến trường
Comments and discussion on the word "preschool"