Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prefigurative
/pri:'figjurətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • biểu hiện trước; miêu tả trước; hình dung trước
  • tượng trưng
Related words
Comments and discussion on the word "prefigurative"